Bước tới nội dung

клянчить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

клянчить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Vòi, vòi vĩnh, van xin, nài xin.
    клянчить деньги — vòi tiền

Tham khảo

[sửa]