vòi vĩnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɔ̤j˨˩ vïʔïŋ˧˥jɔj˧˧ jïn˧˩˨jɔj˨˩ jɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɔj˧˧ vḭ̈ŋ˩˧vɔj˧˧ vïŋ˧˩vɔj˧˧ vḭ̈ŋ˨˨

Động từ[sửa]

vòi vĩnh

  1. Cố vòi cho bằng được.