Bước tới nội dung

книгоноша

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

книгоноша м. и ж. 4a

  1. (продавец) người bán sách rong.
  2. (библиотекарь) nhân viên túi sách lưu động.

Tham khảo

[sửa]