Bước tới nội dung

кованый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кованый

  1. (сделанный посредством ковки) [được] rèn.
  2. (обитый железом) viền sắt, cạp sắt, đóng đai sắt.
    кованый сундук — [cái] rương viền sắt, hòm đóng đai sắt

Tham khảo

[sửa]