Bước tới nội dung

ковкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ковкий

  1. Dược rèn, dễ rèn.
    ковкий металл — kim loại dễ rèn

Tham khảo

[sửa]