колдовство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của колдовство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koldovstvó |
khoa học | koldovstvo |
Anh | koldovstvo |
Đức | koldowstwo |
Việt | colđovxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-n-1b|root=колдовств}} колдовство gt
Tham khảo[sửa]
- "колдовство". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)