коллегиально
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коллегиально
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kollegiál'no |
khoa học | kollegial'no |
Anh | kollegialno |
Đức | kollegialno |
Việt | colleghialno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
коллегиально
Tham khảo[sửa]
- "коллегиально", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)