коллегиальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

коллегиальный

  1. Tập thể, làm chung.
    коллегиальное решение — quyết định tập thể

Tham khảo[sửa]