Bước tới nội dung

коллекционировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

коллекционировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Sưu tập, sưu tầm, góp nhặt, thu thập.

Tham khảo

[sửa]