колобродить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của колобродить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolobródit' |
khoa học | kolobrodit' |
Anh | kolobrodit |
Đức | kolobrodit |
Việt | colobrođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
колобродить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (слоняться) [đi] lang thang, la cà, láng cháng.
- (озорничать) nghịch, nghịch ngợm, tinh nghịch.
Tham khảo[sửa]
- "колобродить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)