колоратурный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của колоратурный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koloratúrnyj |
khoa học | koloraturnyj |
Anh | koloraturny |
Đức | koloraturny |
Việt | coloraturny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]колоратурный
Tham khảo
[sửa]- "колоратурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)