Bước tới nội dung

колоратурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

колоратурный

  1. () Rung, ngân, láy.
    колоратурное сопрано — giọng xôpranô rung láy, giọng nữ cao ngân láy

Tham khảo

[sửa]