кольцевание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кольцевание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kol'cevánije |
khoa học | kol'cevanie |
Anh | koltsevaniye |
Đức | kolzewanije |
Việt | coltxevaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кольцевание gt
Tham khảo[sửa]
- "кольцевание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)