кольцеобразный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кольцеобразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kol'ceobráznyj |
khoa học | kol'ceobraznyj |
Anh | koltseobrazny |
Đức | kolzeobrasny |
Việt | coltxeobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кольцеобразный
Tham khảo
[sửa]- "кольцеобразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)