Bước tới nội dung

кольцо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-n-5*d кольцо gt

  1. (круг) [cái] vòng, vành.
    кольцо для ключей — vòng đeo chìa khóa
    гимнастические кольца спорт. — [bộ] vòng, vòng treo
  2. (на пальце) [cái, chiếc] nhẫn.
    обручальное кольцо — nhẫn cưới
  3. (маршрут, метро, автобуса и т. п. ) đường vòng.
    в знач. нареч.:
    кольцоом — vòng, quanh, tròn, vòng quanh, khoanh tròn
    свернуться кольцоом — nằm khoanh tròn
  4. .
    кольцо окружения воен. — vòng vây

Tham khảo

[sửa]