колючий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của колючий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koljúčij |
khoa học | koljučij |
Anh | kolyuchi |
Đức | koljutschi |
Việt | coliutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]колючий
- (с колючками) [có] gai.
- колючая проволока — dây thép gai, [dây] kẽm gai
- (колющийся) nhọn, châm chích.
- колючая борода — râu tua tủa chích đau
- колючая пыль — bụi rát mặt
- (перен.) (язвительный, злой) — châm chọc, xỏ xiên, châm biếm.
- колючий взгляд — cái nhìn châm chọc (hằn học, xoi mói, xỏ xiên)
Tham khảo
[sửa]- "колючий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)