Bước tới nội dung

колючий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

колючий

  1. (с колючками) [có] gai.
    колючая проволока — dây thép gai, [dây] kẽm gai
  2. (колющийся) nhọn, châm chích.
    колючая борода — râu tua tủa chích đau
    колючая пыль — bụi rát mặt
  3. (перен.) (язвительный, злой) châm chọc, xỏ xiên, châm biếm.
    колючий взгляд — cái nhìn châm chọc (hằn học, xoi mói, xỏ xiên)

Tham khảo

[sửa]