Bước tới nội dung

командировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

командировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Phái. . . đi công tác (công cán).

Tham khảo

[sửa]