командировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của командировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komandirovát' |
khoa học | komandirovat' |
Anh | komandirovat |
Đức | komandirowat |
Việt | comanđirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]командировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "командировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)