комбижир
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của комбижир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kombižír |
khoa học | kombižir |
Anh | kombizhir |
Đức | kombischir |
Việt | combigiir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
комбижир gđ
Tham khảo[sửa]
- "комбижир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)