chất béo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ ɓɛw˧˥ʨə̰k˩˧ ɓɛ̰w˩˧ʨək˧˥ ɓɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ ɓɛw˩˩ʨə̰t˩˧ ɓɛ̰w˩˧

Danh từ[sửa]

chất béo

  1. Tên gọi thông thường của chất lipid.