комедиограф
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của комедиограф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komediógraf |
khoa học | komediograf |
Anh | komediograf |
Đức | komediograf |
Việt | comeđiograph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
комедиограф gđ
Tham khảo[sửa]
- "комедиограф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)