Bước tới nội dung

комедия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

комедия gc

  1. (жанр) hài kịch, kịch vui
  2. (произведение) [vở] hài kịch, kịch vui.
    музыкальная комедия — nhạc hài kịch
  3. (перен.) Trò hề, tấn tuồng.
    разыгрывать комедияю — làm ra vẻ, ra mặt đạo đức giả, đóng kịch, làm trò
    брось ломать комедияю! — thôi đừng vờ vĩnh nữa!, thôi đừng đóng kịch nữa!

Tham khảo

[sửa]