комедия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của комедия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komédija |
khoa học | komedija |
Anh | komediya |
Đức | komedija |
Việt | comeđiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]комедия gc
- (жанр) hài kịch, kịch vui
- (произведение) [vở] hài kịch, kịch vui.
- музыкальная комедия — nhạc hài kịch
- (перен.) Trò hề, tấn tuồng.
- разыгрывать комедияю — làm ra vẻ, ra mặt đạo đức giả, đóng kịch, làm trò
- брось ломать комедияю! — thôi đừng vờ vĩnh nữa!, thôi đừng đóng kịch nữa!
Tham khảo
[sửa]- "комедия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)