Bước tới nội dung

комендант

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

комендант

  1. (воен.) Chỉ huy trưởng, tư lệnh [quân quản].
    комендант города — tư lệnh [quân quản] thành phố
    комендант крепости — chỉ huy trưởng pháo đài
  2. (здания, общежития) người quản lý (quản trị) nhà.

Tham khảo

[sửa]