Bước tới nội dung

коммунизм

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈkʰɔmːʊnit͡sm/
  • Tách âm: ком‧му‧ни‧зм (4 âm tiết)

Danh từ

[sửa]

коммунизм (kommunizm)

  1. chủ nghĩa cộng sản.

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

коммунизм

  1. Chủ nghĩa cộng sản.
    строительство коммунизма — [sự, công cuộc] xây dựng chủ nghĩa cộng sản
    научный коммунизм — chủ nghĩa cộng sản khoa học

Tham khảo

[sửa]