коммунизм
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]коммунизм (kommunizm)
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коммунизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kommunízm |
khoa học | kommunizm |
Anh | kommunizm |
Đức | kommunism |
Việt | communidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]коммунизм gđ
- Chủ nghĩa cộng sản.
- строительство коммунизма — [sự, công cuộc] xây dựng chủ nghĩa cộng sản
- научный коммунизм — chủ nghĩa cộng sản khoa học
Tham khảo
[sửa]- "коммунизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 4 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- Từ tiếng Mông Cổ đánh vần với К
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nga
- Danh từ tiếng Nga