коммунизм

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

коммунизм (kommunizm)

  1. chủ nghĩa cộng sản.

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

коммунизм

  1. Chủ nghĩa cộng sản.
    строительство коммунизма — [sự, công cuộc] xây dựng chủ nghĩa cộng sản
    научный коммунизм — chủ nghĩa cộng sản khoa học

Tham khảo[sửa]