Bước tới nội dung

компилировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

компилировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: скомпилировать)), ((В))

  1. Biên toản, biên tập, sưu tập, góp nhặt; (с отрицательным оттенком) cóp nhặt.

Tham khảo

[sửa]