комплекция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của комплекция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komplékcija |
khoa học | komplekcija |
Anh | komplektsiya |
Đức | komplekzija |
Việt | complectxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]комплекция gc
Tham khảo
[sửa]- "комплекция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)