компромисс
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của компромисс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompromíss |
khoa học | kompromiss |
Anh | kompromiss |
Đức | kompromiss |
Việt | compromixx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]компромисс gđ
- (Sự) Thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng.
- пойти на компромисс — thỏa hiệp, nhân nhượng, nhượng bộ
Tham khảo
[sửa]- "компромисс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)