Bước tới nội dung

комсомол

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

комсомол

  1. (Коммунистический Союз Молодёжи) Đoàn thanh niên cộng sản, Đoàn Côm-xô-môn.

Tham khảo

[sửa]