Bước tới nội dung

конвенция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

конвенция gc

  1. (Bản) Hiệp định, hiệp ước, công ước.
    заключать конвенцияю — ký hiệp định (hiệp ước, công ước)

Tham khảo

[sửa]