Bước tới nội dung

hiệp định

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hiə̰ʔp˨˩ ɗḭ̈ʔŋ˨˩hiə̰p˨˨ ɗḭ̈n˨˨hiəp˨˩˨ ɗɨn˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hiəp˨˨ ɗïŋ˨˨hiə̰p˨˨ ɗḭ̈ŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

hiệp định

  1. Điều ước thông dụng do hai hay nhiều nước đã ký kết nhằm giải quyết những vấn đề chính trị, văn hoá, quân sựliên quan.
    Hiệp định hợp tác văn hoá giữa hai nước.
    hiệp định.

Tham khảo

[sửa]