конгресс
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конгресс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kongréss |
khoa học | kongress |
Anh | kongress |
Đức | kongress |
Việt | congrexx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
конгресс gđ
- (съезд) đại hội.
- Всемирный конгресс сторонников мира — Đại hội các chiến sĩ bảo vệ hòa bình toàn thế giới
- Конгресс миролюбивых сил — Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bình
- (парламент) quốc hội, nghị viện.
Tham khảo[sửa]
- "конгресс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)