Bước tới nội dung

конгресс

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

конгресс

  1. (съезд) đại hội.
    Всемирный конгресс сторонников мира — Đại hội các chiến sĩ bảo vệ hòa bình toàn thế giới
    Конгресс миролюбивых сил — Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bình
  2. (парламент) quốc hội, nghị viện.

Tham khảo

[sửa]