кондиция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кондиция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kondícija |
khoa học | kondicija |
Anh | konditsiya |
Đức | kondizija |
Việt | conđitxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кондиция gc
- (норма, стандарт) tiêu chuẩn, quy cách, điều kiện.
Tham khảo
[sửa]- "кондиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)