Bước tới nội dung

quy cách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwi˧˧ kajk˧˥kwi˧˥ ka̰t˩˧wi˧˧ kat˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwi˧˥ kajk˩˩kwi˧˥˧ ka̰jk˩˧

Danh từ

quy cách

  1. Những yêu cầu về mặt kĩ thuật đối với một sản phẩm (nói tổng quát)
    làm sai quy cách
    cứ theo quy cách mà làm
  2. Điều ấn định để theo đó mà làm.
    Thức ăn chín nấu đúng quy cách.

Dịch

Tham khảo

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam