quy cách
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kwi˧˧ kajk˧˥ | kwi˧˥ ka̰t˩˧ | wi˧˧ kat˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kwi˧˥ kajk˩˩ | kwi˧˥˧ ka̰jk˩˧ | ||
Danh từ
quy cách
- Những yêu cầu về mặt kĩ thuật đối với một sản phẩm (nói tổng quát)
- làm sai quy cách
- cứ theo quy cách mà làm
- Điều ấn định để theo đó mà làm.
- Thức ăn chín nấu đúng quy cách.
Dịch
Tham khảo
“vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quy cách”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)