quy cách
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ kajk˧˥ | kwi˧˥ ka̰t˩˧ | wi˧˧ kat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ kajk˩˩ | kwi˧˥˧ ka̰jk˩˧ |
Danh từ[sửa]
quy cách
- Những yêu cầu về mặt kĩ thuật đối với một sản phẩm (nói tổng quát)
- làm sai quy cách
- cứ theo quy cách mà làm
- Điều ấn định để theo đó mà làm.
- Thức ăn chín nấu đúng quy cách.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Quy cách, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- "quy cách". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)