конечности
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конечности
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konéčnosti |
khoa học | konečnosti |
Anh | konechnosti |
Đức | konetschnosti |
Việt | conetrnoxti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=конечност}} конечности số nhiều (,(ед. конечность ж.))
Tham khảo
[sửa]- "конечности", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)