Bước tới nội dung

конический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

конический

  1. Hình nón, hình côn, cônic.
    коническийая поверхность — diện tích hình nón, bề mặt hình côn
    коническийие сечения — tiết diện hình nón, mặt cắt hình côn, tiết diện cônic
    коническийая проекция — phép chiếu hình nón (hình côn)
    коническийая передача тех. — truyền động bánh răng côn

Tham khảo

[sửa]