конопатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

конопатый (thông tục)

  1. (веснушчатый) [có] tàn hương
  2. (рябой от оспы) rỗ, rỗ hoa.

Tham khảo[sửa]