Bước tới nội dung

коносамент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

коносамент (торг.)

  1. Vận đơn, giấy biên nhận hàng (chở bằng phương tiện đường biển).

Tham khảo

[sửa]