коносамент
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коносамент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konosamént |
khoa học | konosament |
Anh | konosament |
Đức | konosament |
Việt | conoxament |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]коносамент gđ (торг.)
Tham khảo
[sửa]- "коносамент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)