консервативный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của консервативный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konservatívnyj |
khoa học | konservativnyj |
Anh | konservativny |
Đức | konserwatiwny |
Việt | conxervativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
консервативный
Tham khảo[sửa]
- "консервативный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)