Bước tới nội dung

thủ cựu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ kḭʔw˨˩tʰu˧˩˨ kɨ̰w˨˨tʰu˨˩˦ kɨw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ kɨw˨˨tʰu˧˩ kɨ̰w˨˨tʰṵʔ˧˩ kɨ̰w˨˨

Định nghĩa

[sửa]

thủ cựu

  1. Giữ cái một cách cố chấp.
    Tư tưởng thủ cựu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]