Bước tới nội dung

консерватория

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

консерватория gc

  1. Nhạc viện, viện [âm] nhạc, học viện âm nhạc.

Tham khảo

[sửa]