конспект
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конспект
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konspékt |
khoa học | konspekt |
Anh | konspekt |
Đức | konspekt |
Việt | conxpect |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]конспект gđ
- (Bản) Ghi tóm tắt, tóm tắt, toát yếu, trích yếu.
- составлять конспект — làm bản tóm tắt, trích yếu
- конспект урока — giáo án
Tham khảo
[sửa]- "конспект", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)