константа
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của константа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konstánta |
khoa học | konstanta |
Anh | konstanta |
Đức | konstanta |
Việt | conxtanta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
константа gc (,мат., физ.)
- Hắng số, hằng lượng, số không đổi.
Tham khảo[sửa]
- "константа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)