Bước tới nội dung

số không

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ xəwŋ˧˧ʂo̰˩˧ kʰəwŋ˧˥ʂo˧˥ kʰəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ xəwŋ˧˥ʂo̰˩˧ xəwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

số không

  1. (Toán học) Số biểu thị khôngđại lượng nào.
  2. Chữ số 0.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]