Bước tới nội dung

консультативный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

консультативный

  1. (Thuộc về) Hiệp thương, tư vấn, cố vấn.
    консультативное совещание — hội nghị hiệp thương, hội nghị tư vấn

Tham khảo

[sửa]