Bước tới nội dung

континентальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

континентальный

  1. (Thuộc về) Lục địa, đại lục, đại châu.
    континентальный климат — khí hậu lục địa

Tham khảo

[sửa]