конторка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конторка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontórka |
khoa học | kontorka |
Anh | kontorka |
Đức | kontorka |
Việt | contorca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
конторка gc
Tham khảo[sửa]
- "конторка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)