контрактовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của контрактовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontraktovát' |
khoa học | kontraktovat' |
Anh | kontraktovat |
Đức | kontraktowat |
Việt | contractovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]контрактовать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "контрактовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)