Bước tới nội dung

контратака

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

контратака gc

  1. (Sự, cuộc, trận) Phản kích, phản công, phản xung phong.
    предпринять контратакау — phản kích, phản công
    перейти в контратакау — chuyển sang phản công (phản kích)

Tham khảo

[sửa]