Bước tới nội dung

концентрировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

концентрировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (сосредоточивать) tập trung, tích tụ.
    хим. — cô... lại, làm cô đặc, làm đậm đặc

Tham khảo

[sửa]