концентрировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của концентрировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncentrírovat' |
khoa học | koncentrirovat' |
Anh | kontsentrirovat |
Đức | konzentrirowat |
Việt | contxentrirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
концентрировать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "концентрировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)