кооператив
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кооператив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kooperatív |
khoa học | kooperativ |
Anh | kooperativ |
Đức | kooperatiw |
Việt | cooperativ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кооператив gđ
- Hợp tác xã.
- жилищно-строительный кооператив — hợp tác xã xây dựng nhà ở
- (thông tục) (магазин) cửa hàng hợp tác xã.
Tham khảo
[sửa]- "кооператив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)