копеечный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của копеечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kopéječnyj |
khoa học | kopeečnyj |
Anh | kopeyechny |
Đức | kopejetschny |
Việt | copeietrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]копеечный
- (Giá, bằng) Một cô pếch; (недорогой) rẻ, không đắt, rẻ tiền, rẻ mạt; (низко оплачиваемый) không đáng kể, nhỏ nhen, vặt vãnh.
- копеечный расход — chi phí không đáng kể
- копеечные счёты — tính toán nhỏ nhen (vặt vãnh)
- копеечная душа — [con] người nhỏ nhen, người ti tiện
Tham khảo
[sửa]- "копеечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)