Bước tới nội dung

копирка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

копирка gc (thông tục)

  1. Giấy than, giấy các bon.
    писать под копиркау — viết trên giấy than

Tham khảo

[sửa]